Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
trẻ
[trẻ]
|
young
I'm two years younger than her
She seems to get younger every day!
I did a lot of sport in my youth
(nói chung) babies; children
Children of Vietnamese parentage; Vietnamese-born children
Children of unknown parentage
Out of the mouths of babes and sucklings
Ageless
Waif
Từ điển Việt - Việt
trẻ
|
tính từ
còn ít tuổi đời
sức trẻ; thời trai trẻ;
trẻ cậy cha, già cậy con (tục ngữ)
còn mới, tồn tại chưa lâu
tay nghề non trẻ
có vẻ ít tuổi hơn so với những người khác
bà trẻ;
dạo này trông chị ấy trẻ ra
danh từ
đứa bé
thỏ thẻ như trẻ lên ba (tục ngữ)