Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
tom
[tɔm]
|
danh từ
mèo đực (như) tom-cat
người chẳng ra sao cả, những người vô giá trị
chỉ toàn là những người vô giá trị!, chỉ toàn là những thằng cha căng chú kiết!
Từ điển Việt - Anh
tom
[tom]
|
danh từ
tom-tom (noise of drum)
động từ
to collect, to gather
to arrest somebody
to be in custody, to be arrested
Từ điển Việt - Việt
tom
|
tính từ
tiếng trống chầu trong hát ả đào
trống điểm tom tom