Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
today
[tə'dei]
|
danh từ & phó từ
hôm nay, ngày này, ngày hôm nay
hôm nay là sinh nhật của tôi
hôm nay chúng ta sẽ làm gì?
anh đọc báo hôm nay chưa?
ngày này tuần sau, chúng ta sẽ ra đi
ngày nay, thời kỳ hiện nay, thời đại hiện nay
thanh niên ngày nay
phụ nữ thời nay không còn chấp nhận cách cư xử như vậy nữa
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
today
|
today
today (adv)
nowadays, these days, now, at the moment, at present, currently