Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tiểu
[tiểu]
|
small earthenware coffin
to wee-wee; to pass water; to urinate
minor
Troy, also Ilium, city of Greek legend, on the northwestern corner of Asia Minor, in present-day Turkey
Từ điển Việt - Việt
tiểu
|
danh từ
người mới xuất gia tu đạo Phật, còn nhỏ tuổi
một sư đầu trọc ngồi khua mõ, hai tiểu lưng tròn đứng giữa am (Hồ Xuân Hương)
đồ bằng sành, đựng xương cốt người chết sau khi bốc mộ
thay tiểu
động từ
đái (nói lịch sự); tiểu tiện, nói tắt
thuốc lợi tiểu
tính từ
loại nhỏ
pin tiểu
yếu tố ghép trước để cấu tạo danh từ
tiểu bang