Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tiền
[tiền]
|
currency; money
His eyes light up at the merest mention of money
Have you got any money on you?
Money knows no master
Sorry, I've no Japanese currency
To be careful with one's money
To save a lot of money; To make major savings
To have money saved
To build an orphanage at one's own expense
pre-; ante-
Premarital
Từ điển Việt - Việt
tiền
|
danh từ
vật đúc bằng kim loại hoặc in bằng giấy, dùng làm giao dịch, buôn bán
tiền giấy; thối lại tiền dư
khoản tiền dùng vào việc nhất định
nhận tiền lương; tiền tàu xe;
một tiền gà ba tiền thóc (tục ngữ)
đơn vị tiền tệ, thời phong kiến
kẻ một quan khinh kẻ chín tiền (tục ngữ)
đồng cân
tính từ
ở phía trước
mặt tiền nhà rộng rãi