Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thoát
[thoát]
|
to escape
Nothing escapes his attention/notice
(nói về chất lỏng) to run out; to flow out
(tin học) to exit; to quit
You can also quit a program by clicking X at the far right of the title bar
To exit without saving
free
Free translation
Chuyên ngành Việt - Anh
thoát
[thoát]
|
Tin học
escape
Từ điển Việt - Việt
thoát
|
động từ
ra khỏi nơi kìm hãm, nguy hiểm
thoát chết trong gang tất;
làm cho chảy xuống, không bị tắc nghẽn, ứ đọng
nước thoát nhanh chóng xuống cống
nội dung tự nhiên, không bị gò bó
bản dịch thoát