Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thức
[thức]
|
to stay awake; to stay up; to sit up
Try to have a sleepless/wakeful night !
I sat up watching TV until 3 am
Are you still awake?
I can't keep awake; I can't keep my eyes open
It was an effort for me to stay awake
(ngôn ngữ học) mood
item; thing
Từ điển Việt - Việt
thức
|
danh từ
(ít dùng), từ đặt trước các đồ ăn, uống, đồ mặc
mùa nào thức ấy
động từ
trạng thái không ngủ
thức suốt đêm đọc sách; thức lâu mới biết đêm dài (tục ngữ)
làm cho tỉnh dậy
để đồng hồ báo thức