Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thề
[thề]
|
to pledge; to vow; to swear; to take/swear an oath
To swear on one's honour
To swear allegiance to somebody
I swear to God/heaven that I don't know about it
To be pledged/sworn to secrecy; To vow secrecy
I vow/swear never to set foot in his house again
Từ điển Việt - Việt
thề
|
động từ
hứa chắc một cách trịnh trọng bằng một lời nguyền
thề không đội trời chung; trăm năm thề chẳng ôm cầm thuyền (Truyện Kiều)