Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thẻ
[thẻ]
|
tag
card
Phone card
Banker's card; cheque card
Reader's card; Library card
Chuyên ngành Việt - Anh
thẻ
[thẻ]
|
Kinh tế
card
Kỹ thuật
card
Toán học
card
Từ điển Việt - Việt
thẻ
|
danh từ
mảnh tre hay gỗ mỏng, có ghi dấu điều gì
thẻ cắm ruộng của nông dân
giấy chứng nhận để dùng vào một việc nhất định
thẻ sinh viên; thẻ nhà báo
giấy chứng nhận của đàn ông đã đóng thuế thân, thời phong kiến
thanh tre mỏng của người bói xem số mệnh, theo mê tín
vật nhỏ có hình như thẻ tre
đốt mấy thẻ hương