Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thú
[thú]
|
hobby; pastime; delight; pleasure
The pleasures of country life
Eating is one of his favourite pastimes
animal; beast; brute
Beast of prey
Beast of burden
Draught/draft animal
Pet
'Please do not feed the animals '
Từ điển Việt - Việt
thú
|
danh từ
động vật bốn chân, có tuyến vú, nuôi con bằng sữa
mặt người dạ thú (tục ngữ)
điều làm cho người ta thích
thú chơi cờ; giang hồ quen thú vẫy vùng (Truyện Kiều)
tính từ
thấy vui thích
nghêu ngao vui thú yên hà (ca dao)
động từ
tự nhận lỗi mà thâm tâm muốn che dấu
tự thú để được khoan hồng
(từ cũ) đóng đồn phòng giữ vùng biên giới