Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tắt
[tắt]
|
to extinguish; to put out
To extinguish a cigarette; to put out a cigarette
to switch off; to turn off
To turn the television on/off
In the on/off position
To turn the faucet/tap/water off
Chuyên ngành Việt - Anh
tắt
[tắt]
|
Hoá học
extinction
Kỹ thuật
extinction
Vật lý
extinction
Xây dựng, Kiến trúc
extinction
Từ điển Việt - Việt
tắt
|
động từ
làm cho ngừng cháy, ngừng sáng
tắt đèn đi ngủ; lửa đã tắt
làm cho ngừng lại
tắt máy xe; tắt quạt điện
mất đi
hi vọng đã tắt
tính từ
đi theo đường ngắn hơn cho nhanh
đi tắt ngõ hẻm
nói, viết không đầy đủ các âm, chữ như thông thường cho gọn hơn
viết tắt; nói tắt