Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tàu
[tàu]
|
ship; boat; vessel
Naval vessel
Command ship
Combat support ship
We'll have to pump the water out of the boat
Through/Non-stop train
Fast train; express train; express
stall; stable
When a horse is ill, the whole stable refuse to eat the grass
China
United States of America, Russia, China
China tea
Chinatown
Chinese
Chinese wedding customs
To marry a Chinese businessman
Chuyên ngành Việt - Anh
tàu
[tàu]
|
Kinh tế
ship
Vật lý
ship
Từ điển Việt - Việt
tàu
|
danh từ
lá to và có cuống dài
tàu cau; tàu chuối
chuồng nuôi ngựa
một con ngựa đau, cả tàu không ăn cỏ (tục ngữ)
tên chung một số phương tiện giao thông, vận tải
tàu thuỷ; tàu hoả; bến tàu
tính từ
thuộc nguồn gốc Trung Quốc
mực tàu
đồ mặc đã bạc và hơi xơ
chiếc quần bò đã tàu