Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
surely
['∫ɔ:li]
|
phó từ
chắc chắn; không có nghi ngờ
chắc chắn là anh ta biết điều ấy quá đi rồi
rõ ràng; không nghi ngờ gì nữa
rõ ràng là tôi đã gặp anh trước rồi
(thông tục) nhất định rồi; tất nhiên; vâng (trong câu trả lời)
anh sẽ tới chứ? nhất định rồi!
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
surely
|
surely
surely (adv)
  • confidently, assuredly, with conviction, with confidence, with assurance
    antonym: insecurely
  • certainly, definitely, of course, for sure, without doubt, unquestionably, indisputably, indubitably (formal), incontestably, indeed, absolutely, clearly
    antonym: doubtfully