Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
suốt
[suốt]
|
bobbin, cop
through; throughout
nonstop
Is this train nonstop to Da Nang?
always; continually
They're always arguing (with each other)
The child is continually asking for his mother
all; whole
All winter/day/night long
She was on duty for 48 hours on end
We didn't have any electricity for five whole days/for five days running
Từ điển Việt - Việt
suốt
|
danh từ
ống nhỏ bằng tre, dùng quấn sợi đặt trong thoi dệt vải
đánh thêm mấy suốt chỉ
động từ
tuốt
suốt lúa
tính từ
từ đầu này tới đầu kia, không cách quãng
đi suốt đoạn đường; thùng nước trong suốt
liên tục từ khi bắt đầu đến lúc kết thúc
thao thức suốt đêm; làm việc suốt từ sáng đến tối