Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
saviour
['seiviə]
|
Cách viết khác : savior ['seiviə]
danh từ
vị cứu tinh; người cứu vớt, người cứu thoát
( the Saviour , Our Savour ) Giê-su, Chúa cứu thế