Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
sa
[,es 'ei]
|
viết tắt ( SA )
(tôn giáo) Đội quân Cứu tế ( Salvation Army )
(thông tục) gợi tình ( sex appeal )
Nam phi ( South Africa )
Từ điển Việt - Anh
sa
[sa]
|
sand
gauze; chiffon
to fall; to drop; to tumble
To fall into the enemy hands
to prolapse
(sử học) shah (used formerly as a title for the hereditary monarch of Iran)
Từ điển Việt - Việt
sa
|
danh từ
cát; phù sa
hàng dệt bằng tơ, lụa rất mỏng
khăn sa
động từ
rơi thẳng xuống từ từ
đàn bà như hạt mưa sa, hạt vào gác tía hạt ra luống cày (ca dao); sầu tuôn đứt nôi, châu sa vắn dài ((Truyện Kiều)
gặp phải; mắc vào
sa cơ lỡ vận; sa lưới pháp luật
hạ thấp hơn mức bình thường
sa đũng quần
trẻ con chết non
một con sa bằng ba con đẻ (tục ngữ)