Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
sờ
[sờ]
|
to touch
Don't touch, just look!
Keep your hands off me!; Don't touch me!
I haven't touched a guitar for years
Is the wound sore/tender to the touch?
Từ điển Việt - Việt
sờ
|
động từ
đặt nhẹ bàn tay lên một vật để nhận biết được nó thế nào
sờ trán
động đến
nó sờ đến đâu hỏng việc đến đấy; sờ lưng nắn túi (tục ngữ)
mò mẫm
trạng từ
rất cạn
sông Tương một dải nông sờ (Truyện Kiều)