Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
sún
[sún]
|
Từ điển Việt - Việt
sún
|
động từ
mớm
chim mẹ sún mồi cho connhớ hồi mẹ đẻ thiếp ra, nhai cơm sún nước, lớn mà chừng ni (ca dao)
tính từ
răng ở trẻ em rụng, gãy để thay răng mới
răng sún