Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
sáu
[sáu]
|
six
Từ điển Việt - Việt
sáu
|
danh từ
số tiếp theo số năm trong dãy số tự nhiên
tuổi mười sáu; còn sáu ngày nữa anh ấy về