Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
rang
[ræη]
|
động tính từ quá khứ của ring
Từ điển Việt - Anh
rang
[rang]
|
to roast; to torrefy; to pop
Roasted coffee
To roast groundnuts
Từ điển Việt - Việt
rang
|
động từ
đảo luôn tay cho chín trong chảo nóng
rang lạc; rang ngô