Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
rời
[rời]
|
động từ
break off; break loose; leave; separate from; part with; depart
take apart
they are inseparable
come unfastened, get loose, come undone, unstruck, detach oneself, disengage oneself, break away or off, come off or away, stand out clearly
move
xem rời rợt - very cool
Từ điển Việt - Việt
rời
|
động từ
đi khỏi; di chuyển khỏi
tàu rời ga; rời nhà đi làm
tách khỏi, lìa khỏi
trẻ con không rời mẹ; lá rời cây không thể sống được
tính từ
gồm những phần được tách riêng ra
những tờ giấy rời; tháo rời chiếc xe đạp
trạng từ
như bị tách ra
chân tay mỏi rời