Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
[rõ]
|
clear; lucid; distinct
As clear as daylight/crystal
It's not very clear, be more precise!
I'm unclear about what they did last night
distinctly; plainly; clearly
To see well/clearly
To speak clearly
entirely; quite; very
thoroughly
to know
I don't know
Từ điển Việt - Việt
|
động từ
hiểu kĩ; biết tường tận
bây giờ rõ mặt đôi ta, biết đâu rồi nữa chẳng là chiêm bao (Truyện Kiều)
tính từ
rành mạch
giải thích cho rõ nghĩa
trạng từ
hơn mức bình thường
nói rõ to