Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
quãng
[quãng]
|
danh từ.
section.
This section of the road is very bad.
space, distance, interval, span
only a stone's throw
piece
section length of road
Từ điển Việt - Việt
quãng
|
danh từ
phần được xác định của một số vật dài
quãng đường về
phần không gian, thời gian tương đối ngắn
quãng mười giờ sáng tôi đi; gớm sao có một quãng đường mà xa (Nguyễn Bính)
khoảng cách giữa hai nốt nhạc
quãng nhạc tính bằng cung