Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
priest
[pri:st]
|
danh từ
linh mục, thầy tu
cha xứ
thầy tế (giống cái priestess )
cái vồ đập cá ( Ai-len)
ngoại động từ
làm (ai) trở thành thầy tu, làm (ai) trở thành thầy tế