Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
phanh
[phanh]
|
(từ gốc tiếng Pháp là Frein) brake
Disc/drum brake
This brake does not work; This brake fails
Your car brakes are very good
To slam/step/jam on the brake
To release the brake
Braking system
to put the brake on; to apply the brake; to brake
You shouldn't brake when going around a bend
to throw open
To throw open one's coat
His shirt was open to the waist
Chuyên ngành Việt - Anh
phanh
[phanh]
|
Hoá học
brake
Kỹ thuật
brake
Từ điển Việt - Việt
phanh
|
danh từ
bộ phận làm cho xe ngừng hoặc chuyển động chậm lại
đạp phanh
động từ
mở rộng phần trong sang hai bên
mặc áo phanh ngực; phanh con gà
hãm xe lại
chưa kịp phanh, xe đã đổ