Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
pha
[pha]
|
(tiếng Pháp gọi là Phase) stage; phase
(điện học) (tiếng Pháp gọi là Phase) phase
Single/two/three-phase current
to mix; to mingle
To mix colours
to make; to prepare
To make iced coffee
miscellaneous
To do miscellaneous work
(âm nhạc) (tiếng Pháp gọi là Fa) Fa; F
Chuyên ngành Việt - Anh
pha
[pha]
|
Kỹ thuật
phase
Tin học
phase
Toán học
phase
Vật lý
phase
Xây dựng, Kiến trúc
phase
Từ điển Việt - Việt
pha
|
danh từ
đèn pha, nói chung
xe ô-tô chỉ còn một pha
(vật lý) sự chênh lệch của hai hiện tượng tuần hoàn có cùng tần số trong quá trình dao động tại mỗi thời điểm
dòng điện ba pha
đoạn, cảnh ngắn diễn ra trong chốc lát
một pha dẫn bóng hồi hộp
nốt nhạc thứ tư, sau mi trong gam đô bảy âm
động từ
thêm nước sôi cho thấm để tạo thành thức uống
pha cà phê
thêm một ít chất khác, hoà đều với nhau để thành một hỗn hợp nào đó
vàng pha đồng
chia, cắt ra thành từng phần, từng loại
pha tre
màu này lẫn vào màu khác
pha sơn
chen lẫn vào
nói tiếng Việt pha tiếng Anh
tính từ
gồm nhiều thứ