Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
phẩm
[phẩm]
|
danh từ.
pigment
class; rank; order
virtue; quality
Từ điển Việt - Việt
phẩm
|
danh từ
tên chung các chất dùng để nhuộm màu
muốn đỏ nhuộm phẩm hồng (tục ngữ)
từng chiếc oản dùng để cúng
oản dâng trước mặt năm ba phẩm (Hồ Xuân Hương)
giá trị tinh thần
càng treo giá ngọc càng cao phẩm người (Truyện Kiều)