Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
phóng
[phóng]
|
động từ.
throw, launch, let out, fling (at), shy (at), hurl, discharge
to launch an attack.
throw the javelin
rush/speed/tear along, move very fast in a dangerous way
speed on a scooter
increase in size, enlarge, extend, blow up
enlarge a portrait
Chuyên ngành Việt - Anh
phóng
[phóng]
|
Tin học
eject
Từ điển Việt - Việt
phóng
|
động từ
vẽ, viết, in ra theo mẫu có sẵn
phóng to bức hình bán thân; dưới kính hiển vi, mẫu tế bào được phóng lên gấp trăm lần
ném mạnh một vật
phóng lao
4. cho chạy với tốc độ lớn
phóng như bay