Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
parking
['pɑ:kiη]
|
danh từ
sự đỗ xe; bãi đỗ xe
cấm đỗ xe ở đây!
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
parking
|
parking
parking (n)
space, bays, car parks, places, room