Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nuôi
[nuôi]
|
to nourish; to bring up; to feed; to rear; to raise; to breed; to keep
To keep bees/goats/hens
to provide for ...; to support
I've got three children to feed, so I am not as rich as you; I've got three children to provide for, so I am not as rich as you
to entertain; to cherish; to foster; to nurse; to nourish; to harbour
To foster/harbour great resentment
To cherish illusions
adopted; adoptive
Chuyên ngành Việt - Anh
nuôi
[nuôi]
|
Kỹ thuật
growing
Vật lý
growing
Xây dựng, Kiến trúc
growing
Từ điển Việt - Việt
nuôi
|
động từ
cho ăn và trông nom
nuôi tằm; mẹ nuôi con bằng trời bằng bể, con nuôi mẹ con kể từng ngày (ca dao)
giữ gìn, chăm sóc để tồn tại
nuôi hi vọng; nuôi chí lớn
tính từ
được coi như người ruột thịt
con nuôi; mẹ nuôi