Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
nous
[naus]
|
danh từ
(triết học) trí tuệ, lý trí
(thông tục) sự hiểu điều phải trái, sự hiểu lẽ thường
(thông tục) tính tháo vát; óc thực tế
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
nous
|
nous
nous (n)
  • intellect, ability, intelligence, rationality, reason, mind
  • common sense, good sense, sense, judgment, wisdom, horse sense