Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
non
[non]
|
Mountain.
Green mountains and blue water.
inexperienced, unpractised
Young, tender, green.
Tender buds.
Premature, early, untimely
A premature baby. Chết non To die premature.
Not up to the mark.
New.
New skin.
A new moon.
Mild.
Mild steel.
A little less than, nearly
A little less than a hundred.
A little below average, to a smaller degree than usual.
green mountains and blue waters
Từ điển Việt - Việt
non
|
danh từ
núi
của như non ăn mòn cũng hết (tục ngữ)
tính từ
mới mọc; mới sinh
cỏ non xanh tận chân trời (Truyện Kiều); đàn em tan lớp như bầy bướm non (Huy Cận)
chưa trọn vẹn, đầy đủ
đẻ non
chưa tới mức cần dùng
gạch nung non; gặt lúa non
còn thiếu chút ít
non nửa tháng; cân non
trình độ còn thấp
tay nghề non; lý lẽ còn non