Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
nod
[nɔd]
|
danh từ
cái gật đầu; sự gật đầu
gật đầu bằng lòng (tán thành)
trả lời bằng một cái gật đầu
khi đi qua, cô ấy gật đầu chào tôi
buồn ngủ díp mắt lại; ngủ gà ngủ gật
không cần bàn cãi
thiếu, chịu
lời đề nghị được thông qua ngay
mua chịu cái gì
một lời bóng gió, một lời gợi ý... có thể được hiểu rõ mà không cần nói trắng ra; nói ít hiểu nhiều
động từ
( to nod to / at somebody ) cúi đầu xuống rồi ngẩng lên nhanh để tỏ sự đồng ý, để chào hoặc ra lệnh
anh ta gật đầu ra ý hiểu
thầy giáo gật đầu đồng ý
tôi hỏi cô ấy xem có muốn đến không, và cô ấy gật đầu (đồng ý)
cô ấy gật đầu chào tôi khi cô ấy đi qua
tại sao anh lại gật đầu khi anh không tán thành?
ra hiệu cho ai đi đi
anh ta gật đầu ra hiệu cho tôi ra khỏi phòng
cô ta gật đầu bằng lòng (tán thành, đồng ý)
quen biết ai sơ sơ
Tôi chỉ biết sơ sơ (chút ít) về những cuốn phim trinh thám của ông ấy
để đầu mình ngả về phía trước khi buồn ngủ hoặc đang ngủ gật; gà gật
bà cụ ngồi gà gật bên lò sưởi
(về hoa) rũ xuống và đu đưa
những đoá hoa păng xê ngả xuống đu đưa
vô ý phạm sai lầm
Thánh cũng có khi nhầm
ngủ
sau bữa trưa tôi hay ngủ một lát
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
nod
|
nod
nod (n)
permission, signal, sign, affirmation, go-ahead (informal), thumbs up (US, informal), okay (informal), gesture
nod (v)
move, bow, bob (archaic), jiggle, dip, waggle, move up and down, shake