Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nhảy
[nhảy]
|
to dance
To dance with one's girl-friend
To go dancing
To ask somebody for a dance; To ask somebody to dance
To dance somebody away
To partner a foreigner
to jump; to leap; to hop
To jump to the ground/into a trench/down a well
To jump (down) from a wall/tree
The boy hopped on/off his bike hurriedly
To leap off a branch
You've to jump up to reach the bookshelf
to skip
To skip from one subject to another
To skip over a passage in a book
(nói về động vật) to copulate
Chuyên ngành Việt - Anh
nhảy
[nhảy]
|
Kỹ thuật
jump
Tin học
jump, skip
Vật lý
jump
Xây dựng, Kiến trúc
jump
Từ điển Việt - Việt
nhảy
|
động từ
dùng sức bật mạnh toàn thân lên để vượt qua một khoảng cách, một vật
nhảy qua hàng rào
khiêu vũ
đôi ấy nhảy rất đẹp
di chuyển một cách nhanh để làm việc gì
thấy hai anh em gây nhau, nhảy vào can
chuyển đột ngột sang vấn đề khác
đang kể chuyện này lại nhảy chuyện khác
vượt cao hơn
học nhảy lớp
loài thú đực giao cấu
cho lợn giống nhảy con cái