Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
như
[như]
|
as
Do as I say
This table is sometimes used as a bed
as ... as ...
I am not so rich as you, but I have my honour
like; not unlike
I think like you
like; such as
Hiện nay , Hà Nội đã lắp đặt bảy camêra những giao lộ chính như Tràng Tiền, Ngã tư sở, Cầu giấy
Hanoi now has seven cameras installed at major crossroads such as Trang Tien, Nga Tu So and Cau Giay
He ground the knife phlegmatically as if/as though to threaten me
Từ điển Việt - Việt
như
|
kết từ
giống
hai chị em xinh đẹp như nhau
cùng mức độ
của như non, ăn mòn cũng hết (ca dao)
nêu làm thí dụ
có nhiều gia súc như lợn, như gà,...
chẳng khác gì
đôi ta như lửa mới nhen, như trăng mới mọc như đèn mới khêu (ca dao)
cùng một cách
em cứ làm như chị