Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ngoài
[ngoài]
|
outer; outside; exterior; external
outdoors
To sleep outdoors
over; beyond
To be over thirty years old
This case is beyond the competence of the Rennes court
aside from ...; apart from ...; other than ...; but; except
Apart from him, there is nobody who can do it; Nobody but him can do it
I love none but her
out of ...; apart from ...
He always keeps out of discussions
Chuyên ngành Việt - Anh
ngoài
[ngoài]
|
Kỹ thuật
external
Tin học
exterior
Toán học
external
Vật lý
external
Xây dựng, Kiến trúc
external
Từ điển Việt - Việt
ngoài
|
danh từ
vị trí trái với trong
ngoài thì là lý, song trong là tình (Truyện Kiều); đứng ngoài cửa nhìn vào trong
vùng địa lí phía bắc, trong phạm vi nước Việt Nam
ngoài Bắc mùa này lạnh lắm
trạng từ
những gì không trong phạm vi được xác định
phòng khám ngoài giờ; áo khoác ngoài
tính từ
không phải phía trong
nhà ngoài; mặt ngoài cái hộp
kết từ
việc xảy ra phía ngoài so với vị trí lấy làm mốc
ngoài giờ làm việc
quá một giới hạn
xôn xao ngoài cửa kém gì yến anh (Truyện Kiều)