Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nghỉ
[nghỉ]
|
to take a rest/break; to rest
To take a coffee/meal break
Where do we rest tonight?
There will be a ten-minute pause after the second period
To pause for breath/thought
to be off; to be absent/away
To take a week off
Did you have the 1st of January off?
I have Saturdays off; I'm off on Saturdays; Saturday is my day off
I've taken all my leave for this year
To grant somebody six days' leave
Từ điển Việt - Việt
nghỉ
|
đại từ
nó, hắn (không tôn trọng)
dơ tuồng nghỉ mới giục đường tháo lui (Truyện Kiều)
động từ
tạm ngừng hoạt động
nghỉ mệt
thôi công việc đang làm
ông ấy đã đến tuổi nghỉ
như ngủ
khuya rồi, nghỉ đi con
ngồi hay nằm, cho đỡ mệt
vực nàng vào nghỉ trong nhà (Truyện Kiều)