Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nghĩ
[nghĩ]
|
to reflect; to think
I think it will rain
To say what one really thinks/means
She accepted the job with no thought of her parents
Deeply absorbed in/by the thought of the meeting, he didn't see the lorry (coming)
Do you want to know what I think of/about this book?
To think over and over
Từ điển Việt - Việt
nghĩ
|
động từ
vận dụng trí tuệ để nhận biết, tìm tòi
ăn có nhai, nói có nghĩ (tục ngữ)
tưởng nhớ đến
nghĩ người ăn gió nằm mưa xót thầm (Truyện Kiều)
có ý kiến
việc này, tôi nghĩ anh nói đúng
coi là, cho là
thấy cây núc nác nghĩ là vàng tâm (ca dao)