Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ngưng
[ngưng]
|
to cut off; to break; to interrupt; to cease; to stop
His parents stopped his allowance
to stop; to pause
To pause for lunch/breath/thought
Chuyên ngành Việt - Anh
ngưng
[ngưng]
|
Kỹ thuật
condense
Vật lý
condense
Xây dựng, Kiến trúc
condense
Từ điển Việt - Việt
ngưng
|
động từ
một chất khí chuyển sang trạng thái lỏng
hơi nước đã ngưng lại
xem ngừng
ngưng việc sửa chữa