Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ngáp
[ngáp]
|
to yawn
To let out a yawn
To yawn drowsily/with tiredness
To yawn repeatedly
To yawn one's head off
Từ điển Việt - Việt
ngáp
|
động từ
há rộng miệng để thở ra
ngáp ngắn ngáp dài