Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ngày
[ngày]
|
day
A day-old baby
It took me a whole day to paint the kitchen
What will happen in the next few days?
Ten days is a long time
date
What's the date today?; what's today's date?
Today's date is the 5th March
Tell me the most important dates in our history
Lucky day and lucky time
Chuyên ngành Việt - Anh
ngày
[ngày]
|
Hoá học
day
Kinh tế
day
Kỹ thuật
day
Toán học
day
Vật lý
day
Xây dựng, Kiến trúc
day
Từ điển Việt - Việt
ngày
|
danh từ
khoảng thời gian quả đất quay một vòng quanh nó
một năm dương lịch có 365 ngày
khoảng thời gian 24 giờ
về quê mấy ngày
khoảng thời gian từ khi mặt trời mọc đến lúc mặt trời lặn
ngày làm đêm nghỉ
ngày để kỉ niệm, ghi nhớ về một sự kiện nào đó
ngày quốc khánh
khoảng thời gian không chính xác
ngày xưa; ngày em còn bé