Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ngàn
[ngàn]
|
danh từ.
mountains and forests.
số từ.
thousand.
Xem nghìn
mountains and forests
precarious situation
Từ điển Việt - Việt
ngàn
|
danh từ
rừng
vượt suối băng ngàn
như nghìn
ngàn năm gương cũ soi kim cổ (Bà huyện Thanh Quan)