Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nữ
[nữ]
|
woman; female
Woman driver
Female employee
More female students than male study French
Từ điển Việt - Việt
nữ
|
danh từ
con gái, phụ nữ nói chung
phái nữ; bên nam bên nữ ta cùng cất lên (ca dao)
tính từ
thuộc của giới nữ
diễn viên nữ; dép nữ