Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nắng
[nắng]
|
sun; sunlight; sunshine
Don't stay in the sun!
The sun is scorching, but he goes out bareheaded
This plant thrives in sunlight
A day with no sunshine
Fair weather and rainy days alternate
Từ điển Việt - Việt
nắng
|
danh từ
ánh sáng từ mặt trời chiếu xuống
bán nắng cho trời, bán sấm cho thiên lôi (tục ngữ)
khoảng thời gian của ngày có ánh sáng
đậu phơi ba nắng mới khô
tính từ
có ánh sáng chiếu vào
phơi áo chỗ nắng