Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nắm
[nắm]
|
to grip; to hold
To hold something in one's hand
handful; wisp; fistful
A handful of rice
How about a handful of nice, fresh, juicy grass for a ride back to town?
to own
To own 51% of the shares in a joint-venture company
to catch; to master
Từ điển Việt - Việt
nắm
|
động từ
co các ngón tay lại giữ chặt một vật
nắm tay con đi chơi
bóp chặt vật trong lòng bàn tay để nén thành khối nhỏ
nắm cơm
hiểu biết, vận dụng ngay
nắm vững tình hình thực tế
danh từ
bàn tay nắm lại thành khối
nắm tay lại mà đấm
lượng vật rời có thể giữ trong lòng bàn tay
một nắm đậu; một nắm thóc
lợi dụng ngay
nắm thời cơ