Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nút
[nút]
|
cork; stopper; spigot; cap
To uncork
Corkscrew
button
Toolbar/command buttons
Minimize/Maximize button
Redial button
xem gút
Chuyên ngành Việt - Anh
nút
[nút]
|
Hoá học
stopper
Sinh học
plug
Tin học
node
Vật lý
node
Xây dựng, Kiến trúc
node
Từ điển Việt - Việt
nút
|
động từ
đậy kín bằng cái nút
cần nút thật kín hũ mắm
như mút
thằng bé nút que kem
danh từ
vật tròn, nhỏ đóng cho kín miệng chai, lọ
đóng nút chai rượu
nơi hai đầu dây buộc vào nhau
buộc thắt nút
nơi giao nhau của nhiều đoạn đường
cải tạo nút giao thông
điểm trọng yếu
phải hiểu cái nút của tác phẩm là ở đâu
núm nhỏ để điều khiển máy, động cơ, hệ thống điện
bấm nút điện
cúc
nào ai thay nút đổi khuy cũng đừng (ca dao)
tập hợp nhiều người với nhau
thoát cho nhanh kẻo chết cả nút