Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
miếng
[miếng]
|
piece; bit; lump (of sugar)
Piece of meat
Piece of land
(thể dục thể thao) trick; lunge, thrust
A trick of the art of fighting
Từ điển Việt - Việt
miếng
|
danh từ
phần nhỏ được cắt ra khỏi một vật thể lớn
bán bớt một miếng đất; miếng gỗ
lượng thức ăn từ một khối lớn chia ra
miếng thịt
lượng thức ăn cho vào miệng mỗi lần
ăn vội miếng cơm
cái ăn
có khó mới có miếng ăn
thế đánh võ
miếng võ hiểm