Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
mặc
[mặc]
|
to wear; to put on
What shall I wear for the birthday party?
To put one's clothes on; To dress oneself
With one's clothes on/off
so much the worse
So much the worse for him !
to leave alone; to let alone; not to bother
Let me alone! Mind your own business!
Từ điển Việt - Việt
mặc
|
động từ
che thân thể bằng quần áo
mặc đồng phục đi làm; mặc thêm áo ấm
để tuỳ ý
nó muốn làm gì mặc nó
không để ý đến
trời mưa thì mặc trời mưa, chồng tôi đi bừa đã có áo tơi (ca dao)
danh từ
quần áo