Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
mạng
[mạng]
|
veil; net
network
Network administrator
Telephone/television network
Internet is a matrix of networks that connects computers around the world
Electronic commerce/payment
to darn
Finedrawing; darning
Chuyên ngành Việt - Anh
mạng
[mạng]
|
Tin học
lattice, web
Từ điển Việt - Việt
mạng
|
danh từ
thân sống của con người
đánh đòn chí mạng; đền ơn cứu mạng
vật thưa, mỏng làm bằng những sợi đan chéo nhau
mạng che mặt
mạng lưới, nói tắt
mạng giao thông
(tin học) hệ thống các máy tính kết nối với nhau để trao đổi và dùng chung chương trình dữ liệu
biến âm của mệnh
số mạng
động từ
đan, móc bằng chỉ nhỏ cho kín chỗ thủng
mạng vai áo