Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
món
[món]
|
item; article
The only item he bought was a lighter
Fish dish/course
A ten-course banquet
To enjoy Chinese food
Từ điển Việt - Việt
món
|
danh từ
những thức ăn đã chế biến theo một quy cách nhất định
bữa cơm có bốn món
tính từ
gồm những cái cùng loại, hợp thành một đơn vị
món quà; món tiền